Có 2 kết quả:

事件相关电位 shì jiàn xiāng guān diàn wèi ㄕˋ ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢ ㄉㄧㄢˋ ㄨㄟˋ事件相關電位 shì jiàn xiāng guān diàn wèi ㄕˋ ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢ ㄉㄧㄢˋ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

event-related potential

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

event-related potential

Bình luận 0